Bước tới nội dung

déporté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɔʁ.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít déportée
/de.pɔʁ.te/
déportés
/de.pɔʁ.te/
Số nhiều déportée
/de.pɔʁ.te/
déportés
/de.pɔʁ.te/

déporté /de.pɔʁ.te/

  1. Người bị đày.
  2. Người bị giamtrại tập trung ngoài nước.

Tham khảo

[sửa]