Bước tới nội dung

dépouillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.puj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépouillement
/de.puj.mɑ̃/
dépouillements
/de.puj.mɑ̃/

dépouillement /de.puj.mɑ̃/

  1. Sự tước của cải (của ai); sự trần trụi (hết của).
  2. Sự xem kỹ, sự xem xét (hồ sơ... ); sự kiểm (phiếu bầu).

Tham khảo

[sửa]