déraillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ʁaj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déraillement /de.ʁaj.mɑ̃/ |
déraillements /de.ʁaj.mɑ̃/ |
déraillement gđ /de.ʁaj.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "déraillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)