Bước tới nội dung

déraillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁaj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déraillement
/de.ʁaj.mɑ̃/
déraillements
/de.ʁaj.mɑ̃/

déraillement /de.ʁaj.mɑ̃/

  1. (Đường sắt) Sự trật bánh, sự trật đường ray.

Tham khảo

[sửa]