Bước tới nội dung

dérider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁi.de/

Ngoại động từ

[sửa]

dérider ngoại động từ /de.ʁi.de/

  1. Làm hết vết nhăn.
  2. Làm cho vui tươi lên.
    Dérider un malade — làm cho một người bệnh vui tươi lên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]