Bước tới nội dung

dérivé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁi.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dérivée
/de.ʁi.ve/
dérivés
/de.ʁi.ve/
Giống cái dérivée
/de.ʁi.ve/
dérivées
/de.ʁi.ve/

dérivé /de.ʁi.ve/

  1. (Ngôn ngữ học) Phái sinh.
    Mot dérivé d’un autre — từ phái sinh từ một từ khác
  2. (Hóa học; toán học) Dẫn xuất.
    Corps dérivé — chất dẫn xuất
    Fonction dérivée — hàm dẫn xuất
  3. (Điện học) Rẽ.
    Courant dérivé — dòng rẽ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dérivé
/de.ʁi.ve/
dérivés
/de.ʁi.ve/

dérivé /de.ʁi.ve/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ phái sinh.
  2. (Hóa học) Chất dẫn xuất.

Tham khảo

[sửa]