Bước tới nội dung

désapprobateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désapprobateur
/de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/
désapprobateurs
/de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/
Giống cái désapprobatrice
/de.za.pʁɔ.bat.ʁis/
désapprobatrices
/de.za.pʁɔ.bat.ʁis/

désapprobateur /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/

  1. Phản đối, không tán thành.
    Murmure désapprobateur — tiếng xì xào phản đối

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít désapprobatrice
/de.za.pʁɔ.bat.ʁis/
désapprobatrices
/de.za.pʁɔ.bat.ʁis/
Số nhiều désapprobatrice
/de.za.pʁɔ.bat.ʁis/
désapprobatrices
/de.za.pʁɔ.bat.ʁis/

désapprobateur /de.za.pʁɔ.ba.tœʁ/

  1. Người phản đối.

Tham khảo

[sửa]