désarrimage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.za.ʁi.maʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désarrimage /de.za.ʁi.maʒ/ |
désarrimage /de.za.ʁi.maʒ/ |
désarrimage gđ /de.za.ʁi.maʒ/
Tham khảo
[sửa]- "désarrimage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)