désenfumer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɑ̃.fy.me/
Ngoại động từ
[sửa]désenfumer ngoại động từ /de.zɑ̃.fy.me/
- Tống khói khỏi.
- Désenfumer un appartement — tống khói khỏi một căn hộ
- (Nghệ thuật) (Désenfumer un tableau) làm cho bức tranh sáng ra.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désenfumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)