désensabler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɑ̃.sa.ble/
Ngoại động từ[sửa]
désensabler ngoại động từ /de.zɑ̃.sa.ble/
- Kéo ra khỏi cát.
- Désensabler une barque — kéo thuyền ra khỏi cát
- Xúc cát đi.
- Désensabler un port — xúc cát ở bến cảng đi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désensabler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)