Bước tới nội dung

désintéresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.te.ʁe.se/

Ngoại động từ

[sửa]

désintéresser ngoại động từ /de.zɛ̃.te.ʁe.se/

  1. Trả hết nợ; bồi thường, đền bù.
    Désintéresser ses créanciers — trả hết nợ cho các chủ nợ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]