intéresser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ʁe.se/
Ngoại động từ
[sửa]intéresser ngoại động từ /ɛ̃.te.ʁe.se/
- Có quan hệ đến, có liên quan đến.
- Loi qui intéresse les industriels — luật có quan hệ đến những nhà công nghiệp
- Chạm tới, đụng tới.
- Coup d’épée qui intéresse le poumon — nhát gươm chạm tới phổi
- Làm cho lưu tâm đến.
- Intéresser le public à un accusé — khiến công chúng lưu tâm đến một bị cáo
- Gây hứng thú.
- Ce livre m’intéresse — quyển sách này gây hứng thú cho tôi
- Il ne sait pas intéresser les élèves — ông ta chẳng biết gây hứng thú cho học sinh
- Cho tham gia chia lãi.
- Intéresser les ouvriers dans une entreprise — cho công nhân tham gia chia lãi trong một xí nghiệp
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intéresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)