Bước tới nội dung

désintoxication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
désintoxication
/de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/
désintoxication
/de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/

désintoxication gc /de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự giải độc.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]