désintoxication
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
désintoxication /de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/ |
désintoxication /de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/ |
désintoxication gc /de.zɛ̃.tɔk.si.ka.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désintoxication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)