désorienter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɔ.ʁjɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

désorienter ngoại động từ /de.zɔ.ʁjɑ̃.te/

  1. Làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng.
  2. Bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc.. ).
  3. Làm cho lúng túng, khiến cho ngơ ngác.
    Cette question l’a désorienté — hỏi câu đó làm hắn lúng túng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]