Bước tới nội dung

dét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp zède (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu z).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛt˧˥jɛ̰k˩˧jɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛt˩˩ɟɛ̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

dét

  1. Tên gọi của tự mẫu Z/z.