détailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ta.je/

Ngoại động từ[sửa]

détailler ngoại động từ /de.ta.je/

  1. Bán lẻ.
    Détailler du vin — bán lẻ rượu nho
  2. Xé lẻ, cắt lẻ.
    Détailler une pièce d’étoffe — xé lẻ tấm vải
  3. (Văn học) Trình bày chi tiết.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]