Bước tới nội dung

détailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

détailler ngoại động từ

  1. Bán lẻ.
    Détailler du vin — bán lẻ rượu nho
  2. Xé lẻ, cắt lẻ.
    Détailler une pièce d’étoffe — xé lẻ tấm vải
  3. (Văn học) Trình bày chi tiết.

Trái nghĩa

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Bồ Đào Nha: detalhar

Tham khảo

[sửa]