sommaire

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.mɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực sommaire
/sɔ.mɛʁ/
sommaires
/sɔ.mɛʁ/
Giống cái sommaire
/sɔ.mɛʁ/
sommaires
/sɔ.mɛʁ/

sommaire /sɔ.mɛʁ/

  1. Qua loa, sơ lược, đơn sơ.
    Exposé sommaire — sự trình bày sơ lược
    Procédure sommaire — (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng đơn sơ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sommaire
/sɔ.mɛʁ/
sommaires
/sɔ.mɛʁ/

sommaire /sɔ.mɛʁ/

  1. Bản tóm tắt.
    Le sommaire d’un chapitre — bản tóm tắt một chương

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]