détenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛt.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détenu /dɛt.ny/ |
détenus /det.ny/ |
Giống cái | détenue /dɛt.ny/ |
détenues /det.ny/ |
détenu /dɛt.ny/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | détenue /dɛt.ny/ |
détenus /det.ny/ |
Số nhiều | détenue /dɛt.ny/ |
détenus /det.ny/ |
détenu /dɛt.ny/
Tham khảo
[sửa]- "détenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)