Bước tới nội dung

détenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực détenu
/dɛt.ny/
détenus
/det.ny/
Giống cái détenue
/dɛt.ny/
détenues
/det.ny/

détenu /dɛt.ny/

  1. Bị giam giữ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít détenue
/dɛt.ny/
détenus
/det.ny/
Số nhiều détenue
/dɛt.ny/
détenus
/det.ny/

détenu /dɛt.ny/

  1. Người bị giam giữ.

Tham khảo

[sửa]