Bước tới nội dung

déviationniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vja.sjɔ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déviationniste
/de.vja.sjɔ.nist/
déviationniste
/de.vja.sjɔ.nist/
Giống cái déviationniste
/de.vja.sjɔ.nist/
déviationniste
/de.vja.sjɔ.nist/

déviationniste /de.vja.sjɔ.nist/

  1. Trệch đường lối (đảng chính trị).

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít déviationnistes
/de.vja.sjɔ.nist/
déviationnistes
/de.vja.sjɔ.nist/
Số nhiều déviationnistes
/de.vja.sjɔ.nist/
déviationnistes
/de.vja.sjɔ.nist/

déviationniste /de.vja.sjɔ.nist/

  1. Người trệch đường lối (đảng chính trị).
    Déviationniste de droite — kẻ trệch sang hữu, kẻ khuynh hữu

Tham khảo

[sửa]