Bước tới nội dung

orthodoxe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.tɔ.dɔks/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực orthodoxe
/ɔʁ.tɔ.dɔks/
orthodoxes
/ɔʁ.tɔ.dɔks/
Giống cái orthodoxe
/ɔʁ.tɔ.dɔks/
orthodoxes
/ɔʁ.tɔ.dɔks/

orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/

  1. Chính thống.
    Doctrine orthodoxe — học thuyết chính thống
  2. Chính giáo.
    église orthodoxe — giáo hội chính giáo

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít orthodoxe
/ɔʁ.tɔ.dɔks/
orthodoxes
/ɔʁ.tɔ.dɔks/
Số nhiều orthodoxe
/ɔʁ.tɔ.dɔks/
orthodoxes
/ɔʁ.tɔ.dɔks/

orthodoxe /ɔʁ.tɔ.dɔks/

  1. Kẻ chính thống.
    Les orthodoxes et les dissidents d’un parti — những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
  2. Người theo chính giáo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]