Bước tới nội dung

daltonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dal.tɔ.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực daltonien
/dal.tɔ.njɛ̃/
daltoniens
/dal.tɔ.njɛ̃/
Giống cái daltonienne
/dal.tɔ.njɛn/
daltoniennes
/dal.tɔ.njɛn/

daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/

  1. (Y học) Mù màu đỏ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít daltonien
/dal.tɔ.njɛ̃/
daltoniens
/dal.tɔ.njɛ̃/
Số nhiều daltonien
/dal.tɔ.njɛ̃/
daltoniens
/dal.tɔ.njɛ̃/

daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/

  1. (Y học) Người mù màu đỏ.

Tham khảo

[sửa]