Bước tới nội dung

damping factor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæm.piɳ ˈfæk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

damping factor /ˈdæm.piɳ ˈfæk.tɜː/

  1. (Tech) Yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm.

Tham khảo

[sửa]