thừa số
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̤ə˨˩ so˧˥ | tʰɨə˧˧ ʂo̰˩˧ | tʰɨə˨˩ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨə˧˧ ʂo˩˩ | tʰɨə˧˧ ʂo̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]thừa số
- Một trong các thành phần của một tích.
- a và b là hai thừa số của tích ab.
Tham khảo
[sửa]- "thừa số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)