Bước tới nội dung

dandinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.din.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dandinement
/dɑ̃.din.mɑ̃/
dandinements
/dɑ̃.din.mɑ̃/

dandinement /dɑ̃.din.mɑ̃/

  1. Sự núng nính.
  2. Sự rung bánh trước (ô tô).

Tham khảo

[sửa]