dandinement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑ̃.din.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dandinement /dɑ̃.din.mɑ̃/ |
dandinements /dɑ̃.din.mɑ̃/ |
dandinement gđ /dɑ̃.din.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "dandinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)