dangerosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dangerosité /dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/ |
dangerosité /dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/ |
dangerosité gc /dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dangerosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)