Bước tới nội dung

dangerosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dangerosité
/dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/
dangerosité
/dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/

dangerosité gc /dɑ̃ʒ.ʁɔ.zi.te/

  1. Sự nguy hiểm.
  2. Tính nguy hiểm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]