Bước tới nội dung

innocuité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.kɥi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
innocuité
/i.nɔ.kɥi.te/
innocuité
/i.nɔ.kɥi.te/

innocuité gc /i.nɔ.kɥi.te/

  1. Tính không hại, tính không độc.
    L’innocuité d’un aliment — tính không độc của một thức ăn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]