Bước tới nội dung

danh ca

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zajŋ˧˧ kaː˧˧jan˧˥ kaː˧˥jan˧˧ kaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟajŋ˧˥ kaː˧˥ɟajŋ˧˥˧ kaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

danh ca

  1. Nghệ sĩ ca hát nổi tiếng.
    Danh ca Ngọc Sơn.