Bước tới nội dung

dashiki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈʃi.ki/

Danh từ

[sửa]

dashiki /də.ˈʃi.ki/

  1. Áo len chui đầu sặc sỡrộng (người Tây Phi).

Tham khảo

[sửa]