dat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ hạn định[sửa]
dat
- ấy
- dat huis — ngôi nhà đó
Từ liên hệ[sửa]
Đại từ chỉ định[sửa]
- cái đó, điều đó
- Kun je dat? — Bạn biết làm điều đó không?
Từ liên hệ[sửa]
Liên từ[sửa]
dat
- rằng, để mà
- Ze zeiden dat ze konden komen. — Họ báo rằng họ có thể đi.
Đại từ quan hệ[sửa]
- mà
- Ik heb een bed nodig dat groot genoeg is.
- Tôi cần giường đủ lớn.
- Ik heb een bed nodig dat groot genoeg is.