dit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Từ hạn định[sửa]

dit

  1. này
    dit boek — cuốn sách này

Từ liên hệ[sửa]

Đại từ chỉ định[sửa]

Bản mẫu:nld-dem-pronoun

  1. cái này
    Dit is een goed wijntje. — Cái này là rượu vang ngon.

Từ liên hệ[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực dit
/di/
dits
/di/
Giống cái dite
/dit/
dites
/dit/

dit /di/

  1. Đã giao hẹn.
    Arriver à l’heure dite — đến vào giờ đã giao hẹn
  2. Gọi là, được gọi là; tức là, hiểu .
    Que de choses dites l’œuvre du génie — bao nhiêu sự việc được gọi là sự nghiện của thiên tài
    Nguyen Tat Thanh dit Nguyen le Patriote — Nguyễn Tất Thành tức Nguyễn ái Quốc
    aussitôt dit, aussitôt fait — xem aussitôt
    autrement dit — nói cách khác
    bien dit; c’est bien dit — đúng đấy, nói thế là đúng
    cela dit; (thân mật) ceci dit — nói thế xong thì
    cela soit dit en passant; soit dit en passant — nói qua thế thôi
    cela est bientôt dit — nói thì dễ thôi (như) g làm thì khó
    c’est dit; voilà qui est dit — đồng ý thế, nhất định thế
    ce qui fut dit fut fait — đã nói là làm ngay
    il est dit que — số mệnh đã định là, trời đã bảo là
    il ne sera pas dit que... — tôi không chịu là..., tôi không đồng ý là...
    ledit — đã kể trên, đã nói đến
    Ledit personnage — nhân vật đã nói đến
    audit cas — trong trường hợp kể trên
    proprement dit — với nghĩa sát sao nhất; thực sự
    se le tenir pour dit — tin chắc như thế, không nói lại nữa
    soit dit entre nous — nói riêng giữa chúng ta với nhau thôi
    tout est dit — đã bàn kỹ rồi, đã xong rồi

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dit
/di/
dits
/di/

dit /di/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời nói, châm ngôn.
    Les dits mésmorables du président Ho Chi Minh — những lời nói đáng ghi nhớ của chủ tịch Hồ Chí Minh
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời đã nói, lời hứa.
    Il faut tenir son dit — phải giữ lời hứa
  3. (Sử học) Bài .

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Phó từ[sửa]

dit

  1. Đó, ở đó.
    Er det langt dit?
      I dag kan man reise dit man ønsker.
    Kan du lese derfra og dit?

Tham khảo[sửa]