Bước tới nội dung

data processing center

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ ˈsɛn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

data processing center /ˈdeɪ.tə ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ ˈsɛn.tɜː/

  1. (Tech) Trung tâm xử lý dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]