Bước tới nội dung

data recorder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdeɪ.tə rɪ.ˈkɔr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

data recorder /ˈdeɪ.tə rɪ.ˈkɔr.dɜː/

  1. (Tech) Máy ghi dữ liệu.

Tham khảo

[sửa]