datum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪ.təm/
Danh từ[sửa]
datum số nhiều datums, data /ˈdeɪ.təm/
- (Số nhiều data) Số lượng đã cho (bài toán... ); điều đã cho biết.
- (Số nhiều data) Luận cứ.
- (Số nhiều datums) Mốc tính toán, mốc đo lường.
Tham khảo[sửa]
- "datum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)