davantage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /da.vɑ̃.taʒ/

Phó từ[sửa]

davantage /da.vɑ̃.taʒ/

  1. Hơn, thêm, hơn nữa.
    Je n'en sais pas davantage — tôi biết gì hơn nữa về việc đó
  2. Lâu hơn nữa.
    Ne restez pas danvantage — chớ ở lại lâu hơn nữa
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhất.
    Les endroits où l’auteur se complait davantage — những chỗ mà tác giả thích nhất
    davantage que — hơn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]