Bước tới nội dung

deaerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈɛr.ˌeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

deaerate ngoại động từ /ˌdi.ˈɛr.ˌeɪt/

  1. Lấy không khíkhí ra khỏi.

Tham khảo

[sửa]