dearth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɜːθ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

dearth /ˈdɜːθ/

  1. Sự thiếu, sự khan hiếm.
    a dearth of workmen — sự thiếu nhân công
  2. Sự đói kém.
    in time of dearth — trong thời kỳ đói kém

Tham khảo[sửa]