Bước tới nội dung

couché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực couché
/ku.ʃe/
couchés
/ku.ʃe/
Giống cái couchée
/ku.ʃe/
couchées
/ku.ʃe/

couché /ku.ʃe/

  1. Nằm; rạp xuống.
    Riz couché — lúc rạp xuống
  2. Nghiêng.
    Ecriture couchée — chữ viết nghiêng
    papier couché — giấy hồ (để in tranh vẽ)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
couché
/ku.ʃe/
couché
/ku.ʃe/

couché gc /ku.ʃe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chỗ ngủ (ở quán trọ).

Tham khảo

[sửa]

[[Thể loại:Mục từ tiếng Pháp|couche]