declension
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈklɛnt.ʃən/
Danh từ
[sửa]declension /dɪ.ˈklɛnt.ʃən/
- Sự đi trệch ra.
- Tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp.
- (Ngôn ngữ học) Biến cách.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "declension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)