Bước tới nội dung

dedicator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.dɪ.ktɜː/

Danh từ

[sửa]

dedicator /ˈdɛ.dɪ.ktɜː/

  1. Người cống hiến.
  2. Người đề tặng (sách... ).

Tham khảo

[sửa]