defendant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈfɛn.dənt/
![]() | [dɪ.ˈfɛn.dənt] |
Danh từ[sửa]
defendant /dɪ.ˈfɛn.dənt/
- (Pháp lý) Người bị kiện, người bị cáo.
- (Định ngữ) Bị kiện, bị cáo.
- defendant firm — hãng kinh doanh bị kiện
Tham khảo[sửa]
- "defendant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)