delator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈleɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

delator /dɪ.ˈleɪ.tɜː/

  1. Người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo.
  2. Người báo cáo (một vụ phạm pháp... ).

Tham khảo[sửa]