Bước tới nội dung

delay equalizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈleɪ .ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

delay equalizer /dɪ.ˈleɪ .ˌlɑɪ.zɜː/

  1. (Tech) Bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng.

Tham khảo

[sửa]