Bước tới nội dung

delayed feedback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈleɪ.əd ˈfid.ˌbæk/

Danh từ

[sửa]

delayed feedback /dɪ.ˈleɪ.əd ˈfid.ˌbæk/

  1. (Tech) Hồi tiếp trễ.

Tham khảo

[sửa]