dele

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdi.ˌli/

Danh từ[sửa]

dele /ˈdi.ˌli/

  1. (Ngành in) Dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi).

Ngoại động từ[sửa]

dele ngoại động từ /ˈdi.ˌli/

  1. (Ngành in) Ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng... ).

Tham khảo[sửa]