delusion
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈluː.ʒən/
Danh từ[sửa]
delusion /dɪ.ˈluː.ʒən/
- Sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt.
- Ảo tưởng.
- to be (labour) under a delusion — bị một ảo tưởng ám ảnh
- (Y học) Ảo giác.
Tham khảo[sửa]
- "delusion". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)