Bước tới nội dung

demented

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈmɛn.təd/

Tính từ

[sửa]

demented /dɪ.ˈmɛn.təd/

  1. Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên.
    to be demented; to become demented — điên, mất trí, loạn trí
    it will drive me demented — cái đó làm cho tôi phát điên lên

Tham khảo

[sửa]