Bước tới nội dung

dentelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃t.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dentelé
/dɑ̃t.le/
dentelés
/dɑ̃.tɛ.le/
Giống cái dentelée
/dɑ̃t.le/
dentelées
/dɑ̃.tɛ.le/

dentelé /dɑ̃t.le/

  1. () Răng cưa, khía răng.
    Feuille dentelée — (thực vật học) lá khía răng
    Muscle dentelé — (giải phẫu) cơ răng cưa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dentelé
/dɑ̃t.le/
dentelés
/dɑ̃.tɛ.le/

dentelé /dɑ̃t.le/

  1. (Giải phẫu) răng cưa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]