dephasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.ˈfeɪ.zɪŋ/

Từ nguyên[sửa]

Từ de- + phasing.

Danh từ[sửa]

dephasing (số nhiều dephasings)

  1. (Vật lý học) Sự lệch pha.

Tham khảo[sửa]