phasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪ.ziɳ/

Động từ[sửa]

phasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "phase" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

phasing /ˈfeɪ.ziɳ/

  1. Sự định pha.
    external phasing — sự định pha ngoài
    internal phasing — sự định pha trong

Tham khảo[sửa]