Bước tới nội dung

phasing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfeɪ.ziɳ/

Động từ

[sửa]

phasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "phase" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

phasing /ˈfeɪ.ziɳ/

  1. Sự định pha.
    external phasing — sự định pha ngoài
    internal phasing — sự định pha trong

Tham khảo

[sửa]