phasing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfeɪ.ziɳ/
Động từ
[sửa]phasing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "phase" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]phase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to phase | |||||
Phân từ hiện tại | phasing | |||||
Phân từ quá khứ | phased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phase | phase hoặc phasest¹ | phases hoặc phaseth¹ | phase | phase | phase |
Quá khứ | phased | phased hoặc phasedst¹ | phased | phased | phased | phased |
Tương lai | will/shall² phase | will/shall phase hoặc wilt/shalt¹ phase | will/shall phase | will/shall phase | will/shall phase | will/shall phase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phase | phase hoặc phasest¹ | phase | phase | phase | phase |
Quá khứ | phased | phased | phased | phased | phased | phased |
Tương lai | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | phase | — | let’s phase | phase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]phasing /ˈfeɪ.ziɳ/
- Sự định pha.
- external phasing — sự định pha ngoài
- internal phasing — sự định pha trong
Tham khảo
[sửa]- "phasing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)