Bước tới nội dung

depilatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈpɪ.lə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

depilatory /dɪ.ˈpɪ.lə.ˌtɔr.i/

  1. Làm rụng lông.

Danh từ

[sửa]

depilatory /dɪ.ˈpɪ.lə.ˌtɔr.i/

  1. Thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà... ).

Tham khảo

[sửa]