Bước tới nội dung

dermatoglyphics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɜː.mə.tə.ˈɡlɪ.fɪks/

Danh từ

[sửa]

dermatoglyphics /ˌdɜː.mə.tə.ˈɡlɪ.fɪks/

  1. Dấu bàn chân, dấu bàn tay.

Tham khảo

[sửa]